Đọc nhanh: 肥城 (phì thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Feicheng ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông. Ví dụ : - 肥城出产的桃儿很水灵。 quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.
✪ 1. Thành phố cấp quận Feicheng ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông
Feicheng county level city in Tai'an 泰安 [Tàiān], Shandong
- 肥城 出产 的 桃儿 很 水灵
- quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥城
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 肥城 出产 的 桃儿 很 水灵
- quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
肥›