lòu
volume volume

Từ hán việt: 【lu.lũ】

Đọc nhanh: (lu.lũ). Ý nghĩa là: rò.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

瘘管

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lǘ , Lú
    • Âm hán việt: Lu ,
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFDV (大火木女)
    • Bảng mã:U+7618
    • Tần suất sử dụng:Thấp