Đọc nhanh: 肉质 (nhụ chất). Ý nghĩa là: chất lượng thịt, mọng nước (thực vật học).
✪ 1. chất lượng thịt
quality of meat
✪ 2. mọng nước (thực vật học)
succulent (botany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉质
- 河蟹 的 肉质 很嫩
- Thịt cua đồng rất mềm.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 这 牛肉 有点 变质 了
- Thịt bò này hư rồi.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
质›