Đọc nhanh: 聚乙烯袋 (tụ ất hy đại). Ý nghĩa là: Túi po-li-ten. Ví dụ : - 单件分装在聚乙烯袋中。 Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
聚乙烯袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi po-li-ten
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚乙烯袋
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
烯›
聚›
袋›