Đọc nhanh: 联邦德国 (liên bang đức quốc). Ý nghĩa là: Bundesrepublik Deutschland, Liên bang Đức, nước Đức.
联邦德国 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Bundesrepublik Deutschland
✪ 2. Liên bang Đức
German Federation
✪ 3. nước Đức
Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦德国
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
德›
联›
邦›