Đọc nhanh: 联播 (liên bá). Ý nghĩa là: tiếp âm; tiếp sóng (phát thanh). Ví dụ : - 新闻联播。 tiếp sóng tin tức.
联播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp âm; tiếp sóng (phát thanh)
若干广播电台或电视台同时转播 (某电台或电视台播送的节目)
- 新闻联播
- tiếp sóng tin tức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联播
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 新闻联播
- tiếp sóng tin tức.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 我们 每天 都 看 新闻 联播节目
- Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
联›