Đọc nhanh: 联大 (liên đại). Ý nghĩa là: viết tắt cho 國立西南聯合大學 | 国立西南联合大学 , Đại học Tổng hợp Quốc gia Tây Nam, viết tắt cho 聯合國大會 | 联合国大会 , Đại hội đồng Liên hợp quốc.
✪ 1. viết tắt cho 國立西南聯合大學 | 国立西南联合大学 , Đại học Tổng hợp Quốc gia Tây Nam
abbr. for 國立西南聯合大學|国立西南联合大学 [Guó lì Xi1 nán Lián hé Dà xué], National Southwest Combined University
✪ 2. viết tắt cho 聯合國大會 | 联合国大会 , Đại hội đồng Liên hợp quốc
abbr. for 聯合國大會|联合国大会 [Lián hé guó Dà huì], United Nations General Assembly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联大
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
联›