Đọc nhanh: 联机 (liên cơ). Ý nghĩa là: mạng, Trực tuyến, để kết nối một thiết bị điện tử với một thiết bị khác.
✪ 1. mạng
network
✪ 2. Trực tuyến
online
✪ 3. để kết nối một thiết bị điện tử với một thiết bị khác
to connect an electronic device to another device
✪ 4. kết nối trực tuyến
to connect online
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
联›