Đọc nhanh: 职涯 (chức nhai). Ý nghĩa là: nghề nghiệp.
职涯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghề nghiệp
career
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职涯
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 这 本书 讲述 了 他 的 职业生涯
- Cuốn sách này kể về sự nghiệp của anh ấy.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 他 做 了 没有 十天 就 辞职 了
- Anh ấy làm chưa được mười ngày đã nghỉ việc rồi.
- 他 做 兼职 赚取 零花钱
- Anh ấy làm thêm kiếm tiền tiêu vặt.
- 她 的 职业生涯 上 了 新台阶
- Sự nghiệp của cố ấy đạt được bước tiến mới.
- 他供 过 职于 这家 公司
- Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涯›
职›