职级 zhíjí
volume volume

Từ hán việt: 【chức cấp】

Đọc nhanh: 职级 (chức cấp). Ý nghĩa là: vị trí công việc, lớp, cấp độ. Ví dụ : - 盛大有完整的职务职级体系, 最高的工资给最优秀的人才 Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng

Ý Nghĩa của "职级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

职级 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. vị trí công việc

(job) position

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盛大 shèngdà yǒu 完整 wánzhěng de 职务 zhíwù 职级 zhíjí 体系 tǐxì 最高 zuìgāo de 工资 gōngzī gěi zuì 优秀 yōuxiù de 人才 réncái

    - Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng

✪ 2. lớp

grade

✪ 3. cấp độ

level

✪ 4. thứ hạng

rank

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职级

  • volume volume

    - zhè rén 职级 zhíjí ǎi 不太 bùtài 起眼 qǐyǎn

    - Chức vụ của người này thấp, không quá nổi bật.

  • volume volume

    - 初级职称 chūjízhíchēng 不算 bùsuàn gāo

    - Chức danh sơ cấp không được tính là cao.

  • volume volume

    - 银行 yínháng 高级 gāojí 职员 zhíyuán de 工薪 gōngxīn hěn gāo

    - Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan duì 下级职员 xiàjízhíyuán 逞威风 chěngwēifēng

    - Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.

  • volume volume

    - de 职位 zhíwèi shì 高级 gāojí 别的 biéde 管理者 guǎnlǐzhě

    - Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.

  • volume volume

    - de 职务 zhíwù 级别 jíbié hěn gāo

    - Cấp bậc của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī nèi 占有 zhànyǒu 高级 gāojí 职位 zhíwèi

    - Cô ấy giữ vị tí cấp cao trong công ty.

  • volume volume

    - 盛大 shèngdà yǒu 完整 wánzhěng de 职务 zhíwù 职级 zhíjí 体系 tǐxì 最高 zuìgāo de 工资 gōngzī gěi zuì 优秀 yōuxiù de 人才 réncái

    - Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao