Đọc nhanh: 耳片 (nhĩ phiến). Ý nghĩa là: tab (của trình duyệt web).
耳片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tab (của trình duyệt web)
tab (of a web browser)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
耳›