耐碱 nài jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nại kiềm】

Đọc nhanh: 耐碱 (nại kiềm). Ý nghĩa là: chống kiềm.

Ý Nghĩa của "耐碱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耐碱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống kiềm

alkali-resistant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐碱

  • volume volume

    - duì 顾客 gùkè hěn 耐心 nàixīn

    - Anh ấy rất kiên nhẫn với khách hàng.

  • volume volume

    - duì 孩子 háizi 非常 fēicháng 耐心 nàixīn

    - Anh ấy rất kiên nhẫn với con cái.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 忍耐 rěnnài le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã nhẫn nại rất lâu.

  • volume volume

    - hěn 耐烦 nàifán 从不 cóngbù 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy rất kiên nhẫn, không bao giờ nổi giận.

  • volume volume

    - 故意 gùyì 挑衅 tiǎoxìn 邻居 línjū de 耐心 nàixīn

    - Anh ta cố tình thách thức sự kiên nhẫn của hàng xóm.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi hěn yǒu 耐力 nàilì néng 不停 bùtíng 飞行 fēixíng shàng 千公里 qiāngōnglǐ

    - Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 酷热 kùrè 难耐 nánnài

    - Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 耐心 nàixīn 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy luôn kiên nhẫn trả lời câu hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao