Đọc nhanh: 耐热钢 (nại nhiệt cương). Ý nghĩa là: thép nóng.
耐热钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐热钢
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 这些 新 作物 还 必须 具有 更强 的 耐旱 、 耐热 和 抗 虫害 能力
- Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
耐›
钢›