耍手腕 shuǎ shǒuwàn
volume volume

Từ hán việt: 【sá thủ oản】

Đọc nhanh: 耍手腕 (sá thủ oản). Ý nghĩa là: điều động, chơi mánh.

Ý Nghĩa của "耍手腕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耍手腕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điều động

to maneuver

✪ 2. chơi mánh

to play tricks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍手腕

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.

  • volume volume

    - 水桶 shuǐtǒng shǎn le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.

  • volume volume

    - 耍手腕 shuǎshǒuwàn ér

    - giở mánh khoé.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 乐队 yuèduì 经常 jīngcháng 相互 xiānghù 耍手段 shuǎshǒuduàn 谋取 móuqǔ 榜首 bǎngshǒu 位置 wèizhi

    - Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.

  • volume volume

    - 掐住 qiāzhù le de 手腕 shǒuwàn

    - Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.

  • volume volume

    - de 手腕 shǒuwàn hěn 有力 yǒulì

    - Cổ tay của anh ấy rất mạnh.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn 手腕 shǒuwàn chù 这些 zhèxiē 线状 xiànzhuàng de 擦伤 cāshāng

    - Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 一手 yīshǒu shuǎ 不够 bùgòu 巧妙 qiǎomiào 漏兜 lòudōu la

    - ngón này chơi không khéo lắm, lộ bí mật rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Wàn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJNU (月十弓山)
    • Bảng mã:U+8155
    • Tần suất sử dụng:Cao