Đọc nhanh: 老鹰星云 (lão ưng tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân Eagle hoặc Star Queen M16.
老鹰星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh vân Eagle hoặc Star Queen M16
Eagle or Star Queen Nebula M16
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老鹰星云
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 老鹰 的 喙 很 锋利
- Mỏ của đại bàng rất sắc bén.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 我 的 老师 姓云
- Cô giáo của tôi họ Vân.
- 老鹰 抓走 了 一只 小鸡 儿
- diều hâu đã bắt mất một con gà con.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
星›
老›
鹰›