Đọc nhanh: 老美 (lão mĩ). Ý nghĩa là: (coll.) một người Mỹ, người đến từ Hoa Kỳ.
老美 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) một người Mỹ
(coll.) an American
✪ 2. người đến từ Hoa Kỳ
person from the United States
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老美
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 老蓝 的 天空 美如画
- Bầu trời màu xanh sẫm đẹp như tranh.
- 这个 老外 是从 美国 来 的
- Người nước ngoài này đến từ Mỹ.
- 老挝 有 美丽 的 风景
- Lào có phong cảnh đẹp.
- 他 很 想念 老家 的 美食
- Anh ấy rất nhớ đồ ăn ngon ở quê nhà.
- 老师 赞美 了 学生 的 努力
- Giáo viên khen ngợi nỗ lực của học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
老›