翼展 yì zhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【dực triển】

Đọc nhanh: 翼展 (dực triển). Ý nghĩa là: sải cánh.

Ý Nghĩa của "翼展" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翼展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sải cánh

wingspan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼展

  • volume volume

    - 不翼 bùyì 不飞 bùfēi

    - không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất

  • volume volume

    - 好消息 hǎoxiāoxi 不翼而飞 bùyìérfēi

    - Tin xấu lan ra nhanh chóng.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 发展 fāzhǎn 很快 hěnkuài

    - Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó shì 一个 yígè 发展中国家 fāzhǎnzhōngguójiā

    - Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn kuài

    - Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 影响 yǐngxiǎng 发展 fāzhǎn

    - Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao