Đọc nhanh: 翼城 (dực thành). Ý nghĩa là: Hạt Yicheng ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi.
✪ 1. Hạt Yicheng ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi
Yicheng county in Linfen 臨汾|临汾 [Lin2 fén], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼城
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
翼›