Đọc nhanh: 翩领 (phiên lĩnh). Ý nghĩa là: bẻ bâu.
翩领 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẻ bâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩领
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 鸟儿 翩翩飞 起
- Chim nhẹ nhàng bay lên.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翩›
领›