Đọc nhanh: 翠色 (thuý sắc). Ý nghĩa là: Màu xanh biếc.
翠色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu xanh biếc
《翠色》是いろのみ演唱的日语歌曲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠色
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 树叶 呈现 葱翠 之色
- Lá cây có màu xanh lục.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 这块 翡翠 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翠›
色›