Đọc nhanh: 翠冠玉 (thuý quán ngọc). Ý nghĩa là: peyote (Lophophora williamsii).
翠冠玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. peyote (Lophophora williamsii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠冠玉
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他 总是 衣冠楚楚
- Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
玉›
翠›