Đọc nhanh: 翔凤 (tường phượng). Ý nghĩa là: Comac ARJ21, máy bay phản lực khu vực hai động cơ do Trung Quốc chế tạo.
翔凤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Comac ARJ21, máy bay phản lực khu vực hai động cơ do Trung Quốc chế tạo
Comac ARJ21, Chinese-built twin-engine regional jet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翔凤
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
- 凤冠霞帔
- mũ phượng và khăn quàng vai.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 凤凰 飞舞 表示 会 有 好 的 事情 发生
- Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
- 凤 先生 来 了
- Ông Phượng đến rồi.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
翔›