Đọc nhanh: 翁源 (ông nguyên). Ý nghĩa là: Wengyuan County ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông.
翁源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wengyuan County ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông
Wengyuan County in Shaoguan 韶關|韶关 [Sháo guān], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翁源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 他们 是 翁婿 关系
- Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 利用 资源 完成 了 项目
- Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.
- 他们 通过 合作 获取 资源
- Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
翁›