Đọc nhanh: 羧甲司坦 (_ giáp ti thản). Ý nghĩa là: carbocysteine.
羧甲司坦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. carbocysteine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羧甲司坦
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 上司 的 要求 很 高
- Yêu cầu của cấp trên rất cao.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
坦›
甲›
羧›