Đọc nhanh: 群化 (quần hoá). Ý nghĩa là: Trở thành giống với người trong bọn..
群化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trở thành giống với người trong bọn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群化
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
群›