Đọc nhanh: 美瞳 (mĩ đồng). Ý nghĩa là: kính áp tròng mắt to, kính áp tròng hình tròn, kính áp tròng mỹ phẩm.
美瞳 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kính áp tròng mắt to
big eye contact lens
✪ 2. kính áp tròng hình tròn
circle contact lens
✪ 3. kính áp tròng mỹ phẩm
cosmetic contact lens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美瞳
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 世界 将 更为 美好
- Thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 世上 没有 完美 的 人
- Trên đời không có người nào hoàn hảo.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞳›
美›