Đọc nhanh: 美帝 (mĩ đế). Ý nghĩa là: (trong tuyên truyền thời kỳ đầu của CPC) Hoa Kỳ (với tư cách là một quốc gia theo chủ nghĩa đế quốc), (trong thời gian gần đây) một thuật ngữ trung lập, thông tục cho Hoa Kỳ.
美帝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (trong tuyên truyền thời kỳ đầu của CPC) Hoa Kỳ (với tư cách là một quốc gia theo chủ nghĩa đế quốc)
(in early CPC propaganda) United States (as an imperialist nation)
✪ 2. (trong thời gian gần đây) một thuật ngữ trung lập, thông tục cho Hoa Kỳ
(in more recent times) a neutral, colloquial term for the United States
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美帝
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 上帝保佑 我们
- Chúa phù hộ cho chúng tôi.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
美›