Đọc nhanh: 美乐 (mĩ lạc). Ý nghĩa là: Merlot (loại nho).
美乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Merlot (loại nho)
Merlot (grape type)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美乐
- 这 乐章 旋律 很 优美
- Chương nhạc này giai điệu rất tuyệt vời.
- 这首 音乐 旋律优美 动听
- Bản nhạc này có giai điệu đẹp và dễ nghe.
- 可乐 树 的 花 很 美丽
- Hoa của cây cô la rất đẹp.
- 她 就是 我们 公认 的 明星 , 美丽 而 乐于 奉献 的 雪花
- Cô ấy là minh tinh được chúng tôi công nhận, một bông hoa tuyết xinh đẹp luôn vui vẻ cống hiến.
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
- 幸福 是 一朵 美丽 的 奇葩 找到 他 的 人 都 是 快乐 的
- Hạnh phúc giống như một đóa hoa đẹp kì lạ, ai tìm được chính mình thì đều vui vẻ.
- 祝 你 生活美满 , 快乐 常在
- Chúc bạn cuộc sống viên mãn, niềm vui luôn hiện diện.
- 祝 你 合家欢乐 , 幸福美满
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, hạnh phúc viên mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
美›