Đọc nhanh: 美剧 (mĩ kịch). Ý nghĩa là: Phim truyền hình Mỹ, viết tắt cho 美國電視劇 | 美国电视剧.
美剧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phim truyền hình Mỹ
American TV series
✪ 2. viết tắt cho 美國電視劇 | 美国电视剧
abbr. for 美國電視劇|美国电视剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美剧
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
美›