羊膓 yáng cháng
volume volume

Từ hán việt: 【dương trường】

Đọc nhanh: 羊膓 (dương trường). Ý nghĩa là: nhau thai。人和哺乳動物包裹胎兒的膜由外胚層和中胚層的一部分組成。.

Ý Nghĩa của "羊膓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羊膓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhau thai。人和哺乳動物包裹胎兒的膜,由外胚層和中胚層的一部分組成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊膓

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - 农场 nóngchǎng yǒu sān 头羊 tóuyáng

    - Trong nông trại có ba con dê.

  • volume volume

    - 克隆羊 kèlóngyáng shì 科学 kēxué de 突破 tūpò

    - Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 屠羊 túyáng 赚钱 zhuànqián

    - Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.

  • volume volume

    - 发酵 fājiào 须鲸 xūjīng 羊头 yángtóu 芝士 zhīshì

    - Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 适合 shìhé chī 羊肉 yángròu 火锅 huǒguō

    - Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.

  • volume volume

    - 前天 qiántiān 他家 tājiā 走失 zǒushī le 一只 yīzhī yáng

    - Hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 畜养 xùyǎng 很多 hěnduō 牛羊 niúyáng

    - Những nông dân chăn nuôi rất nhiều bò dê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAH (月人日竹)
    • Bảng mã:U+8193
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp