Đọc nhanh: 羊膓 (dương trường). Ý nghĩa là: nhau thai。人和哺乳動物包裹胎兒的膜,由外胚層和中胚層的一部分組成。.
羊膓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhau thai。人和哺乳動物包裹胎兒的膜,由外胚層和中胚層的一部分組成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊膓
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 他 每天 屠羊 赚钱
- Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 冬天 适合 吃 羊肉 火锅
- Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.
- 前天 他家 走失 了 一只 羊
- Hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.
- 农民 们 畜养 很多 牛羊
- Những nông dân chăn nuôi rất nhiều bò dê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
膓›