罗摩衍那 luō mó yǎn nà
volume volume

Từ hán việt: 【la ma diễn na】

Đọc nhanh: 罗摩衍那 (la ma diễn na). Ý nghĩa là: Ramayana (sử thi Ấn Độ).

Ý Nghĩa của "罗摩衍那" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罗摩衍那 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ramayana (sử thi Ấn Độ)

the Ramayana (Indian epic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗摩衍那

  • volume volume

    - yòng 一个 yígè 关塔那摩 guāntǎnàmó tóu 套套 tàotao zhù

    - Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.

  • volume volume

    - méi 自愿 zìyuàn 报名 bàomíng 关塔那摩 guāntǎnàmó 服刑 fúxíng

    - Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?

  • volume volume

    - duì gǎo 关塔那摩 guāntǎnàmó 这套 zhètào 总有 zǒngyǒu 原因 yuányīn ba

    - Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.

  • volume volume

    - jiàn 罗裙 luóqún 格外 géwài 美丽 měilì

    - Chiếc váy lụa thưa đó đẹp lạ thường.

  • volume volume

    - zài 巴塞罗那 bāsàiluónà 念过 niànguò 一年 yīnián shū

    - Tôi đã học một năm ở Barcelona.

  • volume volume

    - 巴塞罗那 bāsàiluónà 一所 yīsuǒ 大学 dàxué de 数学 shùxué 教授 jiàoshòu

    - Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.

  • volume volume

    - cóng 内罗毕 nèiluóbì dài 回来 huílai de 那个 nàgè 面具 miànjù méi

    - Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.

  • volume volume

    - yǒu 可能 kěnéng 罗莎 luóshā 那晚 nàwǎn 遇害 yùhài qián

    - Có cơ hội là Rosa đạp xe

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hành 行 (+3 nét)
    • Pinyin: Yán , Yǎn
    • Âm hán việt: Diên , Diễn
    • Nét bút:ノノ丨丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOEMN (竹人水一弓)
    • Bảng mã:U+884D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao