Đọc nhanh: 罗勒 (la lặc). Ý nghĩa là: cây húng quế; cây rau é.
罗勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây húng quế; cây rau é
一年生草本植物,叶子卵圆形,略带紫色, 花白色或略带紫色茎和叶都有香气,可做香料 又可入药通称矮糠也作萝艻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗勒
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 在 乳酪 下放 一层 罗勒 叶
- Một lớp lá húng quế ngay bên dưới miếng pho mát?
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
罗›