Đọc nhanh: 网路银行 (võng lộ ngân hành). Ý nghĩa là: ứng dụng ngân hàng.
网路银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ứng dụng ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路银行
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 她 路过 银行
- Anh ấy đi qua ngân hàng.
- 银行 就 在 马路 东边
- Ngân hàng nằm ở phía đông đường cái.
- 用 网上银行 汇款 很 方便
- Dùng ngân hàng trực tuyến chuyển khoản rất tiện.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
行›
路›
银›