Đọc nhanh: 罗城 (la thành). Ý nghĩa là: một bức tường thứ hai được xây dựng xung quanh một bức tường thành phố.
罗城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bức tường thứ hai được xây dựng xung quanh một bức tường thành phố
a second wall built around a city wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗城
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
罗›