Đọc nhanh: 网路应用 (võng lộ ứng dụng). Ý nghĩa là: ứng dụng mạng.
网路应用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ứng dụng mạng
network application
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路应用
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 你 应该 走 那条 路
- Bạn nên đi theo con đường đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
用›
网›
路›