Đọc nhanh: 网络挖掘 (võng lạc oạt quật). Ý nghĩa là: khai phá dữ liệu web.
网络挖掘 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai phá dữ liệu web
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络挖掘
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
掘›
络›
网›