Đọc nhanh: 网管员 (võng quản viên). Ý nghĩa là: quản trị viên mạng, quản lý mạng.
网管员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quản trị viên mạng
network administrator
✪ 2. quản lý mạng
network manager
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网管员
- 房管 人员
- nhân viên sở địa chính
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
管›
网›