Đọc nhanh: 网兜 (võng đâu). Ý nghĩa là: túi lưới. Ví dụ : - 网兜儿。 túi lưới
网兜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi lưới
用线绳、尼龙丝等编成的装东西的兜子
- 网兜 儿
- túi lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网兜
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 网兜 儿
- túi lưới
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
网›