部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ải】
Đọc nhanh: 缢 (ải). Ý nghĩa là: thắt cổ; treo cổ. Ví dụ : - 自缢 tự ải (thắt cổ tự tử)
✪ 1. thắt cổ; treo cổ
用绳子勒死;吊死
- 自缢 zìyì
- tự ải (thắt cổ tự tử)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缢
缢›
Tập viết