volume volume

Từ hán việt: 【ải】

Đọc nhanh: (ải). Ý nghĩa là: thắt cổ; treo cổ. Ví dụ : - 自缢 tự ải (thắt cổ tự tử)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thắt cổ; treo cổ

用绳子勒死;吊死

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自缢 zìyì

    - tự ải (thắt cổ tự tử)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 自缢 zìyì

    - tự ải (thắt cổ tự tử)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ải
    • Nét bút:フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMTCT (女一廿金廿)
    • Bảng mã:U+7F22
    • Tần suất sử dụng:Thấp