缟素 gǎosù
volume volume

Từ hán việt: 【cảo tố】

Đọc nhanh: 缟素 (cảo tố). Ý nghĩa là: đồ trắng; đồ tang.

Ý Nghĩa của "缟素" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缟素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ trắng; đồ tang

白衣服,指丧服

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缟素

  • volume volume

    - jiào 罗素 luósù · 史密斯 shǐmìsī

    - Tên anh ấy là Russell Smith.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 领导 lǐngdǎo 素质 sùzhì

    - Anh ấy có tố chất lãnh đạo.

  • volume volume

    - 平生 píngshēng shì hěn 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù de

    - anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 菜单 càidān 素食 sùshí 为主 wéizhǔ

    - Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 素颜 sùyán

    - Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 吃素 chīsù 三年 sānnián le

    - Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.

  • volume volume

    - shì 勤俭 qínjiǎn 朴素 pǔsù 可不是 kěbúshì 贫气 pínqì de rén

    - Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:フフ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYRB (女一卜口月)
    • Bảng mã:U+7F1F
    • Tần suất sử dụng:Thấp