Đọc nhanh: 缝针 (phùng châm). Ý nghĩa là: Kim khâu.
缝针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝针
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缝›
针›