jìn
volume volume

Từ hán việt: 【tấn】

Đọc nhanh: (tấn). Ý nghĩa là: lụa hồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụa hồng

赤色的帛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:フフ一一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMCA (女一一金日)
    • Bảng mã:U+7F19
    • Tần suất sử dụng:Thấp