Đọc nhanh: 绿苔 (lục đài). Ý nghĩa là: tảo lục.
绿苔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo lục
green algae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿苔
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 农田 里 的 麦子 绿 了
- Lúa trong cánh đồng đã chuyển xanh.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
苔›