Đọc nhanh: 绿尾虹雉 (lục vĩ hồng trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Monal Trung Quốc (Lophophorus lhuysii).
绿尾虹雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Monal Trung Quốc (Lophophorus lhuysii)
(bird species of China) Chinese monal (Lophophorus lhuysii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿尾虹雉
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 拍 了 一张 彩虹 的 照片
- Anh ấy đã chụp một bức ảnh về cầu vồng.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
绿›
虹›
雉›