Đọc nhanh: 维珍 (duy trân). Ý nghĩa là: Virgin (công ty). Ví dụ : - 这是另一项维珍挑战 Đó là một Thử thách Virgin khác.
维珍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virgin (công ty)
Virgin (company)
- 这 是 另 一项 维珍 挑战
- Đó là một Thử thách Virgin khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维珍
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 这 是 另 一项 维珍 挑战
- Đó là một Thử thách Virgin khác.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 它们 都 乘 免费 的 维珍 银河 航班 环游世界 呢
- Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珍›
维›