继轨 jì guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kế quỹ】

Đọc nhanh: 继轨 (kế quỹ). Ý nghĩa là: để làm theo các bước của.

Ý Nghĩa của "继轨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

继轨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để làm theo các bước của

to follow in the steps of

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继轨

  • volume volume

    - 烟灰 yānhuī 磕掉 kēdiào 然后 ránhòu 继续 jìxù 往下 wǎngxià shuō

    - Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.

  • volume volume

    - 放弃 fàngqì le 继承 jìchéng 权利 quánlì

    - Anh ấy đã từ bỏ quyền thừa kế.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 继续 jìxù 看涨 kànzhǎng

    - giá vàng tiếp tục tăng.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kế.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 继续 jìxù 教书 jiāoshū

    - Anh ấy hy vọng có thể tiếp tục dạy học.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 寻常 xúncháng

    - Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.

  • volume volume

    - 幸运地 xìngyùndì 继承 jìchéng le 一大笔 yīdàbǐ 财产 cáichǎn

    - Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.

  • volume volume

    - 停顿 tíngdùn le 片刻 piànkè cái 继续 jìxù shuō

    - Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVFD (女一女火木)
    • Bảng mã:U+7EE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao