Đọc nhanh: 继轨 (kế quỹ). Ý nghĩa là: để làm theo các bước của.
继轨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để làm theo các bước của
to follow in the steps of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继轨
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 放弃 了 继承 权利
- Anh ấy đã từ bỏ quyền thừa kế.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 他 姓 继
- Anh ấy họ Kế.
- 他 希望 能 继续 教书
- Anh ấy hy vọng có thể tiếp tục dạy học.
- 他 的 轨迹 很 不 寻常
- Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.
- 他 幸运地 继承 了 一大笔 财产
- Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
继›
轨›