绥靖 suíjìng
volume volume

Từ hán việt: 【tuy tĩnh】

Đọc nhanh: 绥靖 (tuy tĩnh). Ý nghĩa là: bình định.

Ý Nghĩa của "绥靖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绥靖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình định

安抚,使保持地方平静过去反动政府常用'绥靖'字样掩饰它镇压人民的残暴统治

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥靖

  • volume volume

    - 我愿 wǒyuàn 你家 nǐjiā 人绥安 rénsuíān

    - Tôi mong gia đình bạn bình an.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 社会 shèhuì hěn 安靖 ānjìng

    - Xã hội bây giờ rất yên ổn.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 毅然 yìrán 起兵 qǐbīng 靖乱 jìngluàn

    - Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.

  • volume volume

    - bèi pài 靖边 jìngbiān 守护 shǒuhù 国土 guótǔ

    - Anh ấy được cử đi dẹp yên biên giới, bảo vệ lãnh thổ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng zài suí 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đang an ủi bệnh nhân.

  • volume volume

    - zài suí 小孩 xiǎohái

    - Anh ấy đang động viên đứa trẻ.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ suí

    - Cô ấy dùng lời nói để trấn an tôi.

  • volume volume

    - 姓靖 xìngjìng

    - Tôi họ Tịnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
    • Âm hán việt: Nhuy , Thoả , Tuy
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
    • Bảng mã:U+7EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lập 立 (+8 nét), thanh 青 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTQMB (卜廿手一月)
    • Bảng mã:U+9756
    • Tần suất sử dụng:Cao