绞烂 jiǎo làn
volume volume

Từ hán việt: 【hào lạn】

Đọc nhanh: 绞烂 (hào lạn). Ý nghĩa là: thái nhỏ; cắt nhỏ.

Ý Nghĩa của "绞烂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绞烂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thái nhỏ; cắt nhỏ

切碎;剁碎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞烂

  • volume volume

    - bèi 绞死 jiǎosǐ le

    - Anh ta bị treo cổ chết.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 困难 kùnnán 总是 zǒngshì 摆烂 bǎilàn

    - Anh ấy luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 烂醉 lànzuì

    - Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu 已经 yǐjīng 溃烂 kuìlàn 化脓 huànóng

    - vết thương lở loét mưng mủ.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - de 青春 qīngchūn 灿烂 cànlàn

    - Thanh xuân của anh ấy rực rỡ.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Nụ cười của anh ấy rất rạng rỡ.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 破烂 pòlàn de 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc quần áo rách nát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo , Hào
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYCK (女一卜金大)
    • Bảng mã:U+7EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao