Đọc nhanh: 绞烂 (hào lạn). Ý nghĩa là: thái nhỏ; cắt nhỏ.
绞烂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái nhỏ; cắt nhỏ
切碎;剁碎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞烂
- 他 被 绞死 了
- Anh ta bị treo cổ chết.
- 他 面对 困难 总是 摆烂
- Anh ấy luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
- 他 昨晚 喝 得 烂醉
- Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 他 的 青春 灿烂
- Thanh xuân của anh ấy rực rỡ.
- 他 的 笑容 很 灿烂
- Nụ cười của anh ấy rất rạng rỡ.
- 他 穿着 破烂 的 衣服
- Anh ấy mặc quần áo rách nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
绞›