Đọc nhanh: 绝热 (tuyệt nhiệt). Ý nghĩa là: (vật lý) đoạn nhiệt, cách nhiệt.
绝热 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (vật lý) đoạn nhiệt
(physics) adiabatic
✪ 2. cách nhiệt
to insulate thermally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝热
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 绝大部分 物体 受热 则 膨胀
- tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 集市 上 的 人 络绎不绝 , 十分 热闹
- Người trong chợ đông đúc, rất nhộn nhịp.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
绝›