结数 jié shù
volume volume

Từ hán việt: 【kết số】

Đọc nhanh: 结数 (kết số). Ý nghĩa là: kết số.

Ý Nghĩa của "结数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结数

  • volume volume

    - 战斗 zhàndòu 结果 jiéguǒ le 数名 shùmíng 士兵 shìbīng

    - Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 战争 zhànzhēng 结下 jiéxià le 无数 wúshù de 冤仇 yuānchóu

    - Cuộc chiến này gây ra vô số mối hận thù.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 报告 bàogào 结果 jiéguǒ shì 吻合 wěnhé de

    - Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.

  • volume volume

    - 绝大多数 juédàduōshù 外国人 wàiguórén zài 结婚 jiéhūn qián shì pāi 婚纱照 hūnshāzhào de

    - Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân

  • volume volume

    - 这个 zhègè 结果 jiéguǒ shì 一个 yígè 变数 biànshù

    - Kết quả này là một biến số.

  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù shí 掌声 zhǎngshēng 无数 wúshù

    - Khi buổi diễn kết thúc, có rất nhiều tiếng vỗ tay.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 预测 yùcè 结果 jiéguǒ 相符 xiāngfú

    - Những dữ liệu này khớp với kết quả dự đoán.

  • volume volume

    - jiāng 进货 jìnhuò lán 数字 shùzì 加上 jiāshàng 前一天 qiányìtiān de 结存 jiécún 减去 jiǎnqù 当天 dàngtiān 销货 xiāohuò 记入 jìrù 当天 dàngtiān jié 存栏 cúnlán

    - lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao